Lốp xe tải nặng bao nhiêu kg? Việc chọn đúng loại lốp với trọng lượng phù hợp sẽ đảm bảo độ an toàn, khả năng chịu tải và hiệu suất vận hành của xe. Vậy làm sao để biết chính xác trọng lượng của từng loại lốp? Và cần lưu ý gì khi lựa chọn lốp cho xe tải? Hãy cùng Lốp Dán Asean tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây!
Lốp xe tải là bộ phận quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất vận hành, độ an toàn và khả năng tiết kiệm nhiên liệu của xe. Khác với lốp ô tô con, lốp xe tải được thiết kế đặc biệt với kích thước lớn và khả năng chịu tải cao, đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa nặng hoặc khối lượng lớn như xe container, xe bồn, xe chở hàng.
Tuy nhiên, nếu bạn thắc mắc “lốp xe tải nặng bao nhiêu kg?”, thì câu trả lời sẽ không cố định. Trọng lượng lốp còn phụ thuộc vào loại xe, kích cỡ và cấu trúc của lốp. Mỗi dòng xe tải khác nhau sẽ có loại lốp riêng phù hợp với tải trọng và mục đích sử dụng. Để xác định chính xác hơn, bạn nên dựa vào thông số kỹ thuật in trên hông lốp – nơi thể hiện đầy đủ các chỉ số về kích thước, tải trọng và áp suất.

Trọng lượng của lốp xe tải không cố định mà thay đổi tùy theo nhiều yếu tố kỹ thuật. Cụ thể:
- Kích thước lốp: Lốp có đường kính và bề rộng càng lớn thì trọng lượng càng cao.
- Loại lốp: Lốp Radial thường nhẹ hơn so với Bias nhờ cấu trúc sợi thép xoắn giúp giảm khối lượng nhưng vẫn đảm bảo độ bền.
- Chất liệu chế tạo: Lốp làm từ cao su tổng hợp có xu hướng nhẹ hơn so với cao su thiên nhiên, đồng thời bền hơn và chịu nhiệt tốt hơn.
Trọng lượng tham khảo của một số loại lốp xe tải:
|
Kích thước lốp |
Loại lốp |
Chất liệu |
Trọng lượng (kg) |
|
225/70R15 |
Radial |
Cao su tổng hợp |
20 |
|
245/70R16 |
Bias |
Cao su thiên nhiên |
25 |
|
265/70R17 |
Radial |
Cao su tổng hợp |
30 |
|
315/80R17 |
Bias |
Cao su thiên nhiên |
40 |
|
395/85R20 |
Radial |
Cao su tổng hợp |
50 |
|
12.00R20 |
Bias |
Cao su thiên nhiên |
105 |
|
12.00R22.5 |
Radial |
Cao su tổng hợp |
140 |
|
13.00R22.5 |
Bias |
Cao su thiên nhiên |
160 |
|
14.00R20 |
Radial |
Cao su tổng hợp |
180 |
|
14.00R22.5 |
Bias |
Cao su thiên nhiên |
200 |
Nếu bạn đang tìm hiểu lốp xe tải nặng bao nhiêu kg để chọn loại phù hợp cho phương tiện của mình, thì việc đọc hiểu các thông số kỹ thuật trên lốp là điều vô cùng quan trọng. Dưới đây là những thông số cần lưu ý khi đọc trên lốp xe tải:
- Chỉ số áp suất lốp: Cho biết mức áp suất không khí tối đa mà lốp có thể chịu được khi vận hành an toàn.
- Chỉ số chịu nhiệt: Biểu thị khả năng chịu nhiệt của lốp trong điều kiện vận hành. A: Tốt nhất; B: Trung bình; C: Chấp nhận được; M + S cho biết lốp đạt tiêu chuẩn sử dụng trên mặt đường bùn hoặc tuyết.
- Mã DOT (Department of Transportation): Dãy ký tự phía sau chữ “DOT” thể hiện nhà máy, quốc gia và thời gian sản xuất lốp – yếu tố giúp xác định nguồn gốc, chất lượng và tuổi thọ lốp.
- Kích thước lốp: Bao gồm chiều rộng, tỷ lệ chiều cao/chiều rộng (biên dạng) và đường kính mâm xe. Ví dụ: trong ký hiệu 225/70R16, con số 225 thể hiện chiều rộng lốp (mm), 70 là tỷ lệ chiều cao/chiều rộng (%), và 16 là đường kính mâm tính bằng inch.
- Chỉ số tốc độ tối đa: Là tốc độ lớn nhất mà lốp có thể chịu được khi đang tải trọng tiêu chuẩn.
- Chỉ số tải trọng (Load Index): Chỉ số này cho biết trọng lượng tối đa mà lốp có thể chịu được khi được bơm đúng áp suất. Ví dụ: ký hiệu P225/70R16 91S, trong đó 91 là chỉ số tải trọng.

Trên thị trường, lốp xe tải hạng nặng thường có ký hiệu “C” (Commercial) – biểu thị rằng đây là loại lốp chuyên dùng cho xe chở hàng thương mại, có khả năng chịu tải cao và độ bền vượt trội.
Trọng lượng của lốp xe tải ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất vận hành, khả năng tăng tốc, phanh và mức tiêu hao nhiên liệu của xe. Cụ thể:
- Khả năng tăng tốc: Khi lốp có trọng lượng lớn, động cơ cần tạo ra nhiều năng lượng hơn để quay bánh xe, khiến xe tăng tốc chậm hơn và tốn nhiên liệu hơn.
- Hiệu quả phanh: Lốp nặng làm tăng khối lượng quay quanh trục bánh xe, dẫn đến quán tính lớn hơn. Vì vậy, xe sẽ cần nhiều thời gian và khoảng cách hơn để dừng lại hoàn toàn khi phanh gấp.
- Mức tiêu hao nhiên liệu: Trọng lượng lốp càng cao, khối lượng không tải (unsprung mass) của xe cũng tăng theo. Đây là phần khối lượng không được hệ thống treo hỗ trợ (bao gồm lốp, mâm, phanh…). Khi khối lượng này tăng, xe phải tiêu hao thêm năng lượng để vận hành, làm giảm hiệu quả tiết kiệm nhiên liệu.

Để đảm bảo an toàn và hiệu suất vận hành tối ưu, người sử dụng xe tải nên chú ý 5 yếu tố quan trọng sau khi chọn lốp:
Chọn lốp từ các hãng nổi tiếng giúp đảm bảo chất lượng, độ bền và an toàn trong quá trình sử dụng. Những thương hiệu được tin dùng trên thị trường hiện nay gồm:
- Michelin
- Bridgestone
- Goodyear
- Continental
- Dunlop
- Pirelli
- BFGoodrich
- Cooper
- Yokohama
- Hankook
Những thương hiệu này đã được kiểm chứng về khả năng chịu tải, độ bám đường và tuổi thọ cao, phù hợp với điều kiện vận hành khắc nghiệt của xe tải.

Khi lựa chọn lốp, cần đảm bảo kích thước và tải trọng phù hợp với thông số kỹ thuật của xe. Lốp quá nhỏ hoặc quá lớn đều có thể ảnh hưởng đến khả năng vận hành, tiêu hao nhiên liệu và độ an toàn.
Ngoài ra, hãy chú ý đến:
- Khả năng chịu tải tối đa của lốp
- Khoảng cách phanh khi dừng xe
- Khả năng bám đường và tiết kiệm nhiên liệu
- Tính năng an toàn khi lốp bị thủng hoặc giảm áp suất
Thông thường, lốp xe tải nên được thay sau khi di chuyển trên 50.000 km, hoặc khi xuất hiện dấu hiệu mòn, nứt, biến dạng. Khi thay lốp đúng thời điểm giúp duy trì độ bám đường, giảm nguy cơ nổ lốp và tiết kiệm chi phí bảo dưỡng.

Lốp nên được sản xuất trong vòng 1 năm trở lại để đảm bảo chất lượng cao nhất. Hạn chế sử dụng lốp tồn kho quá lâu, vì cao su có thể bị lão hóa và giảm hiệu quả vận hành.
Cuối cùng, khi chọn lốp xe tải, hãy xem xét bảng giá, độ bám đường và điều kiện địa hình vận hành (đường nhựa, đường đất, đèo dốc, công trình…). Việc lựa chọn lốp phù hợp không chỉ giúp xe chạy ổn định mà còn kéo dài tuổi thọ hệ thống treo và giảm chi phí vận hành lâu dài.
Trọng lượng của lốp xe tải thay đổi tùy theo kích thước, chủng loại và chất liệu cấu tạo. Cách chính xác nhất để biết lốp xe tải nặng bao nhiêu kg là xem các thông số kỹ thuật in trên hông lốp nơi thể hiện đầy đủ kích thước, tải trọng và cấu trúc của sản phẩm.

Đại lý cung cấp lốp xe tải uy tín - chất lượng - giá rẻ
Lốp Dán ASEAN chuyên cung cấp lốp dán bố thép, lốp dán bố vải, lốp không săm, lốp mới (lốp nhập khẩu từ các thương hiệu nổi tiếng của các nước như Mỹ, Thái Lan...lốp Trung Quốc, lốp Việt Nam...), Lazang chuyên chạy cảng, chạy công trình, chạy hầm mỏ, chạy đường trường, chạy san lấp... cho các dòng xe tải, xe ben, container... giá rẻ trên toàn quốc.
Ngoài ra, chúng tôi còn nhận thu mua - thanh lý lốp xe ben, xe tải, container, rơ-mooc... hư - cũ với giá tốt nhất trên thị trường, có xe thu mua tận nơi, nhận giao lưu đổi vỏ (lốp) cũ lấy vỏ (lốp) dán với mức giá cực kỳ hấp dẫn cho khách hàng.
Hiện tại Lốp Dán Asean đang gia công và phân phối các sản phẩm lốp dán (vỏ dán) đa dạng như:
- Lốp (vỏ) dán 12R22.5 cho xe tải, xe ben, container, rơ mooc, xe công trình, xe bồn, xe san lấp, xe chạy hầm...
- Lốp (vỏ) dán 11R22.5 cho xe tải, xe ben, container, rơ mooc, xe công trình, xe bồn, xe san lấp, xe chạy hầm...
- Lốp (vỏ) dán 12.00R20 cho xe tải, xe ben, container, rơ mooc, xe công trình, xe bồn, xe san lấp, xe chạy hầm...
- Lốp (vỏ) dán 11.00R20 cho xe tải, xe ben, container, rơ mooc, xe công trình, xe bồn, xe san lấp, xe chạy hầm...
- Lốp (vỏ) dán 10.00R20 cho xe tải, xe ben, container, rơ mooc, xe công trình, xe bồn, xe san lấp, xe chạy hầm...
- Lốp (vỏ) dán 9.00R20 cho xe tải, xe ben, container, rơ mooc, xe công trình, xe bồn, xe san lấp, xe chạy hầm...
- Lốp (vỏ) dán 12.00-20 cho xe tải, xe ben, container, rơ mooc, xe công trình, xe bồn, xe san lấp, xe chạy hầm...
- Lốp (vỏ) dán 11.00-20 cho xe tải, xe ben, container, rơ mooc, xe công trình, xe bồn, xe san lấp, xe chạy hầm...
- Lốp (vỏ) dán 10.00-20 cho xe tải, xe ben, container, rơ mooc, xe công trình, xe bồn, xe san lấp, xe chạy hầm...
- Lốp (vỏ) dán 9.00-20 cho xe tải, xe ben, container, rơ mooc, xe công trình, xe bồn, xe san lấp, xe chạy hầm...
.....................
Nếu bạn cần tư vấn - báo giá - thay lốp (thay mâm) - vá lốp xe ô tô tải, xe ben, container, rơ-mooc... khu vực Bình Dương cũng như trên toàn quốc vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và nhận giá ưu đãi nhất ngay hôm nay:
- Website: http://lopdangiare.com/
- Fanpage: https://www.facebook.com/banlopdanxetaigiaretaibinhduong
https://www.facebook.com/banlopxetaixecontainerxebantaibinhduong
- Hotline + Zalo: 0901.029.650 Ms My
0903.903.860 Mr Khang
- Địa Chỉ:
Cơ sở 1: Kho/Xưởng - Mỏ Đá Hoá An Biên Hoà (Cạnh KCN Tân Đông Hiệp B Dĩ An).
Cơ sở 2: Cửa Hàng - 462 Cao Tốc Mỹ Phước Tân Vạn - Dĩ An - Bình Dương (Cách QL 1K 100m).
Cơ sở 3: 305 đường ống nước thô 2400, KP Nội Hóa 2, P.Bình An, TX.Dĩ An, Bình Dương.
Tin liên quan:


0901.029.650 Ms.My

0903.903.860 Mr.Khang

0901.029.650

0903.903.860